Characters remaining: 500/500
Translation

hành hạ

Academic
Friendly

Từ "hành hạ" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho ai đó bị đau đớn, khổ sở, hoặc chịu nhiều sự đau khổ, khó khăn. Khi sử dụng từ này, người ta thường nghĩ đến việc gây ra sự đau đớn một cách chủ ý hoặc kéo dài tình trạng khó chịu của người khác.

Định nghĩa:
  • Hành hạ (động từ): Làm cho ai đó đau đớn về thể xác hoặc tinh thần.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Anh ta đã hành hạ con mèo bằng cách không cho ăn." (Ở đây, "hành hạ" chỉ việc làm cho mèo đói khổ sở.)
    • " ấy cảm thấy hành hạ khi phải làm việc quá sức." (Có nghĩa ấy gặp khó khăn đau khổ công việc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Những ký ức đau thương trong quá khứ vẫn hành hạ tâm trí tôi." (Ở đây, "hành hạ" không chỉ về thể xác còn về tinh thần.)
    • "Thời tiết khắc nghiệt đã hành hạ người dân trong nhiều tháng qua." (Nói về sự khó chịu do điều kiện tự nhiên.)
Các biến thể của từ:
  • Hành hạ động từ, không nhiều biến thể khác nhưng có thể sử dụng các từ liên quan như:
    • Bị hành hạ: Chịu đựng sự đau đớn ( dụ: " ấy bị hành hạ bởi những lời nói cay nghiệt.")
    • Sự hành hạ: Danh từ chỉ hành động gây đau đớn ( dụ: "Sự hành hạ của kẻ xấu thật đáng ghê tởm.")
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tra tấn: Cũng có nghĩalàm đau đớn nhưng thường mang tính chất nghiêm trọng hơn, có thể liên quan đến sự tra tấn về thể xác ( dụ: "Kẻ ác đã tra tấn nạn nhân trong một thời gian dài.")
  • Đày đọa: Thường dùng để chỉ việc làm cho ai đó sống trong khổ cực kéo dài ( dụ: "Họ đã đày đọa dân lành trong nhiều năm.")
Từ trái nghĩa:
  • Giải thoát: Mang nghĩa giúp ai đó thoát khỏi sự đau khổ ( dụ: "Cuối cùng họ cũng được giải thoát khỏi sự hành hạ.")
Kết luận:

Từ "hành hạ" ý nghĩa sâu sắc thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể xác đến tinh thần.

  1. đgt Làm cho đau đớn, khổ sở: Lại còn hành hạ cho tàn, cho đau (-mỡ).

Comments and discussion on the word "hành hạ"