Từ "hành hạ" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho ai đó bị đau đớn, khổ sở, hoặc chịu nhiều sự đau khổ, khó khăn. Khi sử dụng từ này, người ta thường nghĩ đến việc gây ra sự đau đớn một cách có chủ ý hoặc kéo dài tình trạng khó chịu của người khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Anh ta đã hành hạ con mèo bằng cách không cho ăn." (Ở đây, "hành hạ" chỉ việc làm cho mèo đói và khổ sở.)
"Cô ấy cảm thấy hành hạ khi phải làm việc quá sức." (Có nghĩa là cô ấy gặp khó khăn và đau khổ vì công việc.)
"Những ký ức đau thương trong quá khứ vẫn hành hạ tâm trí tôi." (Ở đây, "hành hạ" không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần.)
"Thời tiết khắc nghiệt đã hành hạ người dân trong nhiều tháng qua." (Nói về sự khó chịu do điều kiện tự nhiên.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Tra tấn: Cũng có nghĩa là làm đau đớn nhưng thường mang tính chất nghiêm trọng hơn, có thể liên quan đến sự tra tấn về thể xác (ví dụ: "Kẻ ác đã tra tấn nạn nhân trong một thời gian dài.")
Đày đọa: Thường dùng để chỉ việc làm cho ai đó sống trong khổ cực kéo dài (ví dụ: "Họ đã đày đọa dân lành trong nhiều năm.")
Từ trái nghĩa:
Kết luận:
Từ "hành hạ" có ý nghĩa sâu sắc và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể xác đến tinh thần.